Tôi không biết dì có nhận ra lời nói dối của tôi không, nhưng cả hai chúng tôi đều chọn im lặng. Phùng Tịch Viễn chưa trở về. Vì vậy, tôi sẽ thay anh chăm sóc tốt cho mẹ anh, và tiếp tục chờ đợi. Chờ một ngày anh trở về, thực hiện lời hứa dang dở.

13

Tết thứ ba kể từ ngày gặp lại Phùng Tịch Viễn, anh vẫn chưa về.

Như thường lệ, tôi đón giao thừa cùng dì. Năm nay, bên bờ sông có bắn pháo hoa. Ánh sáng rực rỡ của những chùm sáng bùng nổ trên trời in bóng lên cửa kính, sáng tối nhấp nhô, tựa như những con sóng cảm xúc không ngừng dâng trào trong lòng tôi.

Trong phòng khách, màn hình tivi rộn ràng với tiếng ca hát, nhảy múa mừng năm mới. Không khí trong căn phòng im lặng, chỉ có tôi và dì, lặng lẽ bên nhau trong góc nhỏ của thế giới. Chúng tôi ngồi làm bánh chẻo—dì chuẩn bị nhân, còn tôi cầm cây cán bột tạo từng miếng vỏ mỏng dính

Tiếng kim loại của chiếc vòng tay va nhẹ vào mặt bàn, phát ra âm thanh trầm đục. Dì dừng tay, ánh mắt chăm chú nhìn chiếc vòng trên cổ tay tôi, ánh mắt ấy phảng phất một nỗi niềm khó tả. Cuối cùng, dì khẽ lên tiếng:

“Nam Yến à, hay là con trả vòng tay này lại cho dì đi.”

Tay tôi đang cán bột bỗng khựng lại, luống cuống ngẩng đầu lên:
“Dì ơi?”

Dì mỉm cười, nụ cười pha lẫn một chút xót xa.

“Vòng tay cũ không đáng tiền đâu. Dì sẽ trả tiền, chúng ta ra tiệm làm một cái bằng vàng. Đeo vòng tay mới, Nam Yến nhà mình cũng phải bắt đầu một cuộc sống mới.”

Tôi không đáp. Bàn tay vô thức siết chặt chiếc vòng, nước mắt lặng lẽ rơi xuống, thấm vào lớp bột trắng trên bàn.

Dì không nói gì thêm. Trong không gian chỉ còn tiếng pháo hoa bên ngoài cửa sổ và tiếng cười khán giả trong tivi.

Tôi không biết mình đã khóc bao lâu, có lẽ chỉ một phút, cũng có thể là cả giờ.

Dì thở dài, lau khóe mắt rồi bảo đi luộc bánh chẻo.

“Nồi sườn hạt đậu chắc nhừ lắm rồi, dì còn nấu cả canh gà với táo đỏ mang từ Tân Cương về, uống bồi bổ tốt lắm.”

Tôi gật đầu, cố nặn ra một nụ cười yếu ớt. Dì không nhắc lại chuyện chiếc vòng nữa.

Dì bê bánh chẻo vào bếp, không nhắc lại chuyện vòng tay nữa.

Ăn bánh xong, tôi và dì sớm về phòng ngủ.

Tôi ngủ trong phòng của Phùng Tịch Viễn.

Mỗi khi nhớ anh, tôi lại cuộn tròn trong chăn, giả vờ rằng anh đang ôm tôi.

Đêm đó, tôi mơ thấy ác mộng, tỉnh dậy rồi trằn trọc không ngủ lại được.

Tôi dậy rót nước, bỗng phát hiện cửa phòng khách mở toang.

Tôi vội chạy đến gõ cửa phòng dì, nhưng không thấy dì nằm trên giường.

Khoảnh khắc đó, tay chân tôi lạnh ngắt. Tôi thậm chí không kịp khoác áo, chạy thẳng ra ngoài.

Cuối cùng, tôi tìm thấy dì ngồi trên ghế dài gần khu dân cư, người ngây dại, tay chân lạnh ngắt. Trán dì rướm máu, tựa như đã ngã ở đâu đó.

“Dì ơi, sao khuya thế này dì không về nhà?” Tôi run rẩy hỏi, nước mắt rơi lã chã.

Dì khẽ ngẩng lên, giọng mơ màng:

“À? Dì đi tìm con trai dì. Ông Phùng lại đi trực giao thừa, thằng Tịch Viễn chết tiệt không biết chạy đi đâu chơi. Dì phải đi tìm nó, dì đã gói bánh chẻo nhân bò hành lá cho nó rồi. Để nguội là không ngon nữa đâu.”

Dì chặt chẽ ôm lấy bức ảnh gia đình.

“Tịch Viễn đã về nhà rồi, nó đang đi tìm con khắp nơi, con cũng về với dì được không?”

Tôi gật đầu, nhưng vừa đứng dậy dì lại ngã khuỵu xuống lần nữa.

Trong lúc chờ xe cấp cứu, lần đầu tiên tôi thấy căm ghét bản thân mình.

Tại sao tôi không học lái xe chứ? Tại sao không thi bằng lái?

Tại sao lại vô dụng như vậy, vào thời khắc này chẳng thể làm được gì, chỉ biết chờ đợi?

Khi Lâm Ý vội vàng chạy đến, nhìn thấy tôi trong bộ dạng thảm hại, mặc đồ ngủ và chỉ đi một chiếc dép.

“Nam Yến, cậu sao rồi?”

“Lâm Ý—”

Vừa nhìn thấy Lâm Ý, nước mắt tôi như trào ra không ngừng.

“Tớ nhớ anh ấy quá, tớ nhớ Phùng Tịch Viễn, anh ấy rốt cuộc đang ở đâu? Tại sao mãi chưa về?”

Lâm ý không nói gì, ôm chặt tôi, cứ để tôi khóc như một đứa trẻ

Cứ khóc đi, Nam Yến.

Khi nước mắt khô cạn rồi, cậu mới có thể tiếp tục bước về phía trước.

14

Ngày hôm sau, khi chuyện của dì vẫn còn ám ảnh tâm trí tôi, tôi quyết định đến trung tâm dạy lái xe. Đó là một quyết định không hề dễ dàng, nhưng tôi cần phải làm gì đó để thoát khỏi cảm giác nặng nề trong lòng.

Huấn luyện viên đón tiếp tôi rất nhiệt tình, và thái độ của thầy khiến tôi cảm thấy nhẹ nhõm phần nào. Cả buổi học, thầy không hề lớn tiếng hay gây áp lực gì. Thấy tôi có phần ngạc nhiên, thầy cười hiền từ và giải thích:

Thấy tôi ngạc nhiên, thầy cười giải thích:
“Trước đó anh Phùng đã đến tìm tôi, còn đưa một phong bao lì xì rất lớn, dặn dò tôi rằng cô Nam là người nhát gan, bảo tôi đừng nghiêm khắc quá.
“Anh ấy là bạn trai cô đúng không? Đối với cô thật là tốt, sao hôm nay không đi cùng cô?”

Tôi xoa nhẹ chiếc nhẫn trên ngón áp út, nhỏ giọng nói:
“Anh ấy đi công tác rồi.”

Bằng một cách tự nhiên, thầy huấn luyện viên không hỏi gì thêm mà chỉ tiếp tục hướng dẫn tôi cẩn thận. Nhưng tôi vẫn không thể nào tập trung hoàn toàn vào bài học, tâm trí tôi vẫn vẩn vơ về Phùng Tịch Viễn và những ký ức đã qua. Mới chỉ học được khoảng nửa tiếng, tôi bèn xin phép đi vệ sinh rồi rời khỏi xe.

Ngoài trời, thời tiết hôm nay thật tồi tệ, chẳng hề thích hợp cho việc học lái xe. Cơn gió mạnh như xé tan không gian, làm mắt tôi cay xè và mờ đi. Thời gian này, tôi chưa bao giờ có thể thực sự tập trung vào việc học lái xe, vì tôi luôn có một lý do để trì hoãn – chờ đợi Phùng Tịch Viễn. Hồi cấp ba, anh đã hứa sẽ dạy tôi đi xe đạp, nhưng lại thất hứa. Thế nhưng, bảy năm sau, anh lại đột ngột xuất hiện, thực hiện lời hứa đó. Lẽ nào, tôi chỉ cần kiên nhẫn đợi chờ, thì một ngày anh sẽ lại xuất hiện, như lần trước?

Dù vậy, chuyện của dì khiến lòng tôi vẫn không thể yên ổn. Phùng Tịch Viễn luôn dũng cảm đứng trên tuyến đầu bảo vệ những người xung quanh, tôi cũng cần phải mạnh mẽ như anh, để bảo vệ dì – người đã luôn là chỗ dựa của tôi. Sau khi rời khỏi trung tâm dạy lái, tôi lái xe thẳng đến bệnh viện, nhưng khi đến nơi, phòng bệnh của dì đã trống rỗng, chỉ còn lại một lá thư đặt trên chiếc tủ đầu giường.

“Nam Yến, đứa trẻ ngoan, lần này dì chắc chắn đã làm con sợ hãi.

“Dì đã không còn khỏe nữa rồi. Dì là thân nhân của liệt sĩ, tổ chức đã sắp xếp để dì đến viện dưỡng lão nghỉ ngơi.

“Nghe nói ở đó môi trường rất tốt, mùa đông không hề lạnh, còn có thể quen biết nhiều bạn bè đồng điệu.

“Con à, mấy năm nay dì thấy nụ cười trên gương mặt con ngày càng ít, ngoài đi làm thì chỉ ở bên dì, cuộc sống như mặt hồ chết lặng.

“Tịch Viễn đã nợ con rất nhiều, dì không thể tiếp tục trở thành gánh nặng cho con nữa. Con đừng nghĩ ngợi lung tung, dì không phải muốn đuổi con đi, cũng không phải sẽ không gặp con nữa. Dịp Tết hay lễ hội chúng ta vẫn sẽ đoàn tụ. Nhưng Nam Yến à, dì nghĩ con nên bắt đầu một cuộc sống mới rồi.

“Tịch Viễn có thể là lý do để con sống, nhưng không nên là lý do duy nhất.

“Hy vọng lần sau gặp lại, dì sẽ được thấy một Nam Yến tích cực và lạc quan.”

Đọc những dòng cuối cùng, tôi cảm thấy nghẹn ngào. Làm sao mà dì lại có thể hiểu rõ tôi đến vậy? Làm sao dì lại có thể nói những lời mà tôi vẫn luôn giấu kín trong lòng? Phải chăng tôi đã quên mất chính bản thân mình, chỉ biết sống trong bóng dáng của một người khác? Dì nói đúng, tôi không thể mãi sống trong một ký ức cũ kỹ. Nhưng làm sao tôi có thể buông tay, khi trái tim tôi vẫn còn vương vấn?

Cơn gió ngoài kia như đang thổi mạnh hơn, làm mắt tôi cay xè. Lời dì dặn, ánh mắt dì lúc rời đi, tất cả như vẫn ám ảnh trong tâm trí tôi, và tôi không thể ngừng khóc. Nếu không phải vì trời đã u ám, liệu tôi có thể dễ dàng để nước mắt rơi xuống như vậy không?

15

Sau khi đồng ý với dì rằng tôi sẽ tìm kiếm những ý nghĩa khác trong cuộc sống, một cơ hội mới bất ngờ đến với tôi. Trường tôi thông báo chương trình dạy học tình nguyện tại một vùng sâu, kéo dài hai năm. Không một chút do dự, tôi là người đầu tiên đăng ký tham gia

Điều kiện sống trên núi thực sự khắc nghiệt. Vòi nước thì không có nước, mùa mưa lại khiến mái nhà dột nát. Những người dân nơi đây, dù nghèo khó, nhưng lại thiếu ý thức trong việc giữ gìn vệ sinh, và đặc biệt là không tôn trọng giáo viên. Dù vậy, tôi hiểu rằng “no cơm ấm áo mới biết lễ nghĩa, đủ ăn đủ mặc mới biết đến liêm sỉ.” Họ không phải là những con người vô tâm hay thô lỗ, chỉ đơn giản là họ đang chiến đấu để sinh tồn trong một thế giới đầy khó khăn. Mỗi ngày của họ, việc duy trì sự sống thôi đã là một gánh nặng, còn những thứ như văn hóa và giáo dục trở nên không đáng kể.

Tôi cố gắng hết sức mình để dạy dỗ họ, dạy không chỉ là chữ nghĩa mà còn là cách để họ nhận ra giá trị của một cuộc sống tốt đẹp hơn. Mỗi buổi học là một thử thách, nhưng cũng là một niềm vui nhỏ nhoi. Học trò của tôi, dù là những đứa trẻ chưa bao giờ biết đến giáo dục chính thống, nhưng dường như chúng dần dần mở lòng và bắt đầu yêu mến tôi. Sau mỗi giờ học, khi tôi ngồi chấm bài trên bục giảng, có một cậu bé lặng lẽ tiến đến gần.

“Em sao vậy? Có bài nào không hiểu à?”

Cậu lắc đầu, đôi mắt đen láy nhìn tôi chăm chú.

Rồi cậu đưa tay, đưa cho tôi một chuỗi vòng tay.

” cô ơi, cái này em tặng cô. Đây là do cuối tuần em cùng ông nội lên núi hái nấm nhặt được.”

Chuỗi vòng được xâu từ hạt vô hoạn tử, ở giữa còn có một hạt đỏ khắc hai chữ “Bình An.”

“Vòng này em nhặt ở đâu thế?”

Tôi nhìn xuống chuỗi vòng được xâu từ hạt vô hoạn tử, ở giữa có một hạt đỏ nhỏ khắc hai chữ “Bình An.” Đột nhiên, một ký ức xa xăm ùa về. Tôi nhớ lại những ngày trước khi tôi gặp Phùng Tịch Viễn, khi tôi còn thay một đồng nghiệp dạy tiết thực hành tổng hợp. Trong khu vực cây xanh của khu dân cư lúc đó rụng rất nhiều hạt vô hoạn tử. Tôi đã thu nhặt chúng và xâu thành vòng tay. Hạt vô hoạn tử, với ý nghĩa mang lại bình an, là món quà tôi đã tặng cho Phùng Tịch Viễn khi chúng tôi mới quen nhau.

Anh vui mừng ra mặt, không chỉ chụp ảnh đăng lên mạng xã hội, mà còn khoe với đồng nghiệp trong nhóm làm việc.

Thời gian đó, gặp ai anh cũng đưa tay khoe chiếc vòng.

Chiếc vòng mà cậu bé nhặt được, giống hệt chiếc tôi tặng Phùng Tịch Viễn.

Thậm chí, vết xước do tôi làm lúc xâu hạt cũng nằm đúng vị trí.

Thấy tôi kích động như vậy, cậu bé có chút căng thẳng.

“Ở phía sau ngọn núi kia, gần con suối. Xa lắm, phải vượt qua mấy ngọn núi mới đến được.”

Mang tâm trạng phức tạp, tôi gọi cho đồng nghiệp của Phùng Tịch Viễn.

Hôm sau, rất nhiều cảnh sát mang theo chó nghiệp vụ đến ngôi làng nhỏ.

Dưới sự dẫn đường của cậu bé, cảnh sát lục soát khắp ngọn núi.

Chỉ tìm thấy một túi chống nước bị chôn dưới gốc cây.

Ngoài ra không còn dấu vết nào khác.

Tôi vừa mừng vừa thất vọng.

Không tìm thấy người thì tốt, nghĩa là vẫn còn hy vọng.

Nhưng thế giới rộng lớn thế này, Phùng Tịch Viễn, anh đang ở đâu?

“Trong túi có gì vậy?”

Đồng nghiệp của Phùng Tịch Viễn không trả lời.

“……?”

Tôi quay người định rời đi, thì bị gọi lại.

“Trong đó có một tờ giấy viết cho cô.”

Tim tôi đập mạnh. Tôi quay người lại, đôi tay run rẩy khi nhận lấy mẩu giấy viết trên bao thuốc lá— “Nam Yến, người anh yêu, hãy quên anh đi, sống thật tốt.”

Chỉ vỏn vẹn mười một chữ, nhưng tôi nhìn mãi không rời mắt.

Những giọt nước nhỏ xuống, làm nhòe mực chữ trên giấy.

Kẻ lừa đảo, con chó nhỏ, đồ đáng ghét!

Tôi sẽ không nghe lời một con chó nhỏ đâu.

Với tâm trạng rối bời, tôi chậm rãi bước về ký túc xá. Buổi chiều hôm ấy không có tiết học, tôi có thể nghỉ ngơi một chút. Nhưng tâm trí tôi không thể tĩnh lặng. Do khóc quá nhiều, mắt tôi đã mờ đi. Tuy vậy, tôi vẫn lấy ra một quyển sách, cẩn thận kẹp mẩu giấy vào giữa các trang. Đó là quyển “Biên Thành” của Thẩm Tùng Văn, một quyển sách mà lần đầu tiên đọc kết thúc khi còn học cấp ba, tôi đã cảm nhận được sự xúc động sâu sắc.

“Anh ấy có lẽ sẽ không bao giờ trở lại, hoặc có lẽ ngày mai sẽ quay về.”

Phùng Tịch Viễn, anh thì sao?

Khi nào anh xuất hiện?

Trong cơn mơ màng, hình bóng anh như xuất hiện trước mặt tôi, tiến lại gần. Phùng Tịch Viễn, nhưng hình bóng ấy lại bị mờ đi, như thể ngăn cách bởi một lớp sương mỏng. Sau lớp sương, có lúc là Phùng Tịch Viễn năm 17 tuổi, rồi lại biến thành Phùng Tịch Viễn trong bộ cảnh phục, cổ tay đeo chiếc vòng vô hoạn tử tôi từng tặng.

Tôi sững sờ nhìn anh, muốn vươn tay chạm vào gương mặt anh, nhưng màn sương đột nhiên trở nên đen kịt, phủ kín tất cả. Tôi nghe thấy một tiếng cười vang lên từ phía xa.

“Sao thế, không nhận ra anh à?” Phùng Tịch Viễn cười hỏi tôi.

Lúc này, tôi chỉ có thể cười khẽ, không giấu nổi nỗi đau trong lòng.

“Làm sao mà không nhận ra, chẳng phải là anh cảnh sát từng trộm xe của tôi sao? Tìm tôi có chuyện gì?”

(Hết truyện)