Tôi bỏ qua cả đống tin nhảm, tắt điện thoại.

Nhanh chóng chỉnh lại quần áo, tôi rón rén áp tai lên cửa để nghe ngóng.

Mặc dù bên ngoài yên tĩnh, nhưng tôi vẫn lén lút thay giày, chuẩn bị chuồn đi.

Vừa cúi xuống buộc dây giày, cửa chính liền mở ra.

Tiếng xoay chìa khóa khiến tôi giật mình, ngẩng đầu lên thì chạm mắt ngay với người phụ nữ vừa bước vào.

Tôi không ngờ lại gặp mẹ của Phùng Tịch Viễn ở đây.

“Cháu là… Nam Yến phải không?”

Đúng lúc này, dây giày của tôi bị thắt thành nút chết. Tôi loay hoay kéo mãi không ra, gương mặt đỏ bừng vì xấu hổ, ngượng ngùng ngẩng đầu chào:

“Chào cô ạ.”

Mẹ của Phùng Tịch Viễn là một người phụ nữ rất dịu dàng, hoàn toàn giống như những gì tôi từng tưởng tượng về một người mẹ.

Thấy vậy, cô không cười nhạo tôi mà đặt túi thức ăn trong tay xuống, cúi người, cẩn thận gỡ dây giày giúp tôi.

Không hiểu sao, mắt tôi bỗng thấy cay cay.

Cô không hỏi tại sao tôi lại ở đây, mà dịu dàng dặn dò:

“Chân cháu lạnh như thế này không tốt đâu. Con gái mà tay chân lạnh là không hay chút nào. Vừa hay hôm nay cô mua được con gà, thêm mấy quả táo đỏ cô mang về từ Tân Cương, nấu canh lên rất bổ dưỡng.”

Tôi hít sâu mấy hơi, cố gắng kìm nén tiếng nghẹn ngào.

Cuối cùng, dây giày của tôi cũng được gỡ ra.

“Cháu còn chút việc, xin phép đi trước. Lần sau cháu sẽ đến thăm cô.”

Nói xong, tôi hơi luống cuống cầm áo khoác, mở cửa bước đi.

Vì tôi sợ, nếu ở lại thêm một giây, mình sẽ không kìm được mà khóc mất.

3

Tôi quen biết Phùng Tịch Viễn từ năm lớp 11, khi chúng tôi cùng học chung một trường trung học

Thú thật, Phùng Tịch Viễn không phải hình mẫu học sinh “con ngoan trò giỏi” theo khuôn mẫu mà người ta thường nghĩ. Anh hay đến lớp trễ, mê bóng rổ, và không ít lần cãi lại giáo viên. Nhưng lạ thay, dường như không thầy cô nào ghét bỏ anh; ngược lại, họ luôn dành cho anh một sự ưu ái kỳ lạ, có lẽ bởi nụ cười rạng rỡ và ánh mắt chân thành.

Sau khi phân ban Khoa học tự nhiên và Xã hội, thầy cô quyết định thành lập nhóm học tập, ghép học sinh giỏi với học sinh yếu.

Thế là tôi trở thành bạn cùng bàn với anh.

Mặc dù ngồi cùng bàn, nhưng chúng tôi ít khi nói chuyện.

Tôi rất bận, ngày nào cũng căng thẳng hết mức để duy trì thành tích, không muốn lãng phí một giây nào.

Ngược lại, Phùng Tịch Viễn không giống một học sinh cấp 3 chút nào, dường như anh có rất nhiều thời gian rảnh.

Điểm số với anh dường như là chuyện nhỏ nhặt nhất trong cuộc sống.

Vì thế, tôi có phần ghét anh.

Chính xác hơn, tôi ghen tị với anh.

Mối quan hệ giữa chúng tôi bắt đầu thay đổi vào kỳ thi tháng lần thứ ba của năm học ấy.

Chiều thi xong, tối đến, bảng xếp hạng đã được giáo viên công bố. Tôi thi không tệ, nhưng cũng chẳng xuất sắc. Thứ hạng tổng thể của tôi bị kéo xuống vì các bạn khối Xã hội bỗng bứt phá ở các môn mà tôi không giỏi. Nhìn bảng điểm, lòng tôi rối như tơ vò, vừa lo lắng vừa cố nghĩ cách giải thích với bố mẹ.

Trong khi đó, Phùng Tịch Viễn thi tiếng Anh chỉ được 80 điểm nhưng có vẻ không hề lo lắng vì rớt môn.

Anh vẫn đang cười đùa với bạn ngồi sau về game.

Cảm giác ghen tị và bực tức dần dâng lên trong lòng, tôi chưa bao giờ thấy tiếng cười của họ chói tai đến vậy.

Cuối cùng, khi Phùng Tịch Viễn vô tình làm rơi sách của tôi, tôi bùng nổ.

“Anh còn định làm ồn đến bao giờ? Không học thì thôi, đừng làm phiền tôi được không?”

Cả lớp đang ồn ào bỗng chốc im bặt. Phùng Tịch Viễn hơi ngẩn ra, có vẻ bối rối. Tôi cảm nhận được ánh mắt mọi người đổ dồn về mình, nhưng không dám đối diện. Nước mắt trào lên, tôi chỉ biết chạy vụt ra khỏi lớp.

Tôi ngồi một mình ngoài hành lang, tự trách bản thân vì đã không kiềm chế được cảm xúc. Khi quay lại, giờ tự học tối cũng sắp kết thúc. Không khí trong lớp im ắng lạ thường. Phùng Tịch Viễn không còn trò chuyện nữa, chỉ ngồi yên. Thấy tôi trở về, anh lập tức đứng dậy nhường lối, ánh mắt thoáng chút ngại ngùng:

“Xin lỗi.”

“Vừa nãy thật ngại quá.”

Chúng tôi gần như đồng thanh. Cả hai sững người trong giây lát, rồi bất giác bật cười. Nụ cười của anh khiến tôi cảm thấy nhẹ nhõm, dù chỉ trong khoảnh khắc ngắn ngủi.

Tối đó, khi về nhà, tôi đã không còn giữ được chút bình yên ấy. Vừa bước qua cửa, ánh mắt nghiêm khắc của bố lập tức khiến tôi cứng đờ. Trên tay ông là chiếc điện thoại với bảng xếp hạng điểm số của tôi. Tôi chưa kịp nói gì, những lời trách mắng nặng nề đã ập đến.

Tôi nhìn khuôn mặt vì tức giận mà trở nên méo mó của ông ấy, ngẩn người suy nghĩ.

Khi tối ở lớp tự học tôi nổi cáu với Phùng Tịch Viễn, trông tôi cũng xấu xí như thế này sao?

Tôi vốn nghĩ mình chỉ cần chịu đựng vài giờ bị chửi bới là xong.

Nhưng hôm nay dường như tâm trạng ông ấy đặc biệt tệ, nên lời chửi mắng nhanh chóng biến thành những cú xô đẩy.

“Tao sinh ra mày để làm gì? Đồ ăn hại, đến sách cũng không biết học. Tốt nhất là sớm gả đi cho rồi.

“Nhìn con nhà lão Lý kia, vừa tốt nghiệp cấp hai đã ra ngoài làm việc kiếm tiền. Tao vất vả cực khổ nuôi mày học cấp ba, thế mà đây là cách mày báo đáp tao à?”

Vừa chửi, ánh mắt ông ta vừa nhìn chằm chằm vào chiếc áo len màu xanh lá bên trong đồng phục của tôi.

“Con ranh này, mày ở trường chắc là lẳng lơ dụ dỗ trai phải không? Chắc thế nên điểm mới tụt đúng không?”

Tôi bị dồn đến góc tường, nước mắt chảy dài, liên tục nói mình không có, nhưng ông không ngừng quát tháo, tát mạnh vào mặt tôi.

“Con mặt dày, đồ rác rưởi, mày còn dám cãi? Không phải để quyến rũ đàn ông thì mặc cái áo màu này làm gì?

Đỉnh điểm, ông kéo áo tôi ra giữa trời đông buốt giá, đẩy tôi ra khỏi cửa và khóa chặt.

“Được, mày không phải thích dụ dỗ à? Tối nay tao chiều mày!”

Tôi cố phản kháng, nhưng sức tôi không thể thắng được ông ta.

Chẳng mấy chốc, tôi chỉ còn lại áo lót giữ nhiệt và quần giữ nhiệt.

Sau đó ông ta túm tóc tôi, lôi tôi ra ngoài cửa và đẩy mạnh ra đường.

Dù tôi khóc lóc van xin, thề thốt mình đã sai, cánh cửa sắt loang lổ vẫn không hề mở

Ngoài trời, cái lạnh tháng Mười Hai như thấu vào tận xương. Tôi co ro, ôm lấy gối, khóc không thành tiếng. Đột nhiên, tiếng xe đạp lạch cạch vang lên trong đêm vắng.

Lúc này, Phùng Tịch Viễn đạp xe đạp xuất hiện.

“Châu Nam Yến?”

Tôi không đáp, cũng chẳng dám đối diện.

Chỉ cúi đầu thấp hơn, mong anh mau chóng đi qua, đừng để ý đến tôi trong bộ dạng nhếch nhác này.

Một lúc lâu sau, con đường trở lại yên tĩnh.

Khi tôi ngẩng đầu lên, một chiếc áo khoác lông vũ ấm áp đã được phủ lên vai tôi.

4

Phùng Tịch Viễn cao hơn tôi nhiều, chiếc áo khoác lông vũ của anh khoác lên người tôi dài tận đầu gối.

Anh cúi xuống, quỳ một chân trên mặt đất lạnh, cẩn thận kéo khóa áo lên, ánh mắt đầy sự chăm chút. Làn hơi thở nhẹ phả ra trước mặt anh hóa thành những làn khói mỏng manh, như vẽ thêm sự dịu dàng trong cái lạnh cắt da của mùa đông.

Cả người tôi lập tức được bao bọc bởi sự ấm áp.

“Châu Nam Yến, có muốn về nhà tôi không? Hôm nay mẹ tôi hầm chân giò đậu nành, thơm lắm.”

Tôi ngây người, vừa định từ chối, anh đã nhanh chóng bế bổng tôi lên yên sau của chiếc xe đạp.

“Bám chặt vào, về nhà ăn cơm thôi!”

Lần đầu tiên ngồi trên yên sau xe đạp, tôi thấy lạ lẫm và có chút sợ hãi. Theo bản năng, hai tay tôi nắm chặt lấy vạt áo len của anh. Gió lạnh lùa qua, nhưng lưng áo anh che chắn phần nào. Dọc đường đi, tôi ngại ngùng nhận ra hai bên áo len của anh đã bị tôi kéo giãn hẳn ra.

Vừa xuống xe, tôi tìm cớ muốn rời đi, nhưng anh kéo ống tay áo tôi lại.

“Đã đến đây rồi, vào nếm thử tay nghề của mẹ tôi đi.”

Tôi do dự, nhưng không thể từ chối ánh mắt chân thành ấy. Theo phản xạ, tôi bước theo anh vào trong.

“Con về rồi, mẹ ơi, con đưa bạn học về ăn cơm đây!”

Khi mẹ của Phùng Tịch Viễn bước ra, tôi có chút căng thẳng.

Nhỡ đâu cô ấy không vui thì sao?

Nhỡ Phùng Tịch Viễn bị mắng vì tôi thì sao?

Tự nhiên đến nhà người khác thế này, nhỡ làm phiền thì biết làm sao?

Đầu tôi cúi ngày càng thấp, chuẩn bị sẵn tinh thần đón nhận những lời trách móc.

Nhưng trái lại, cô không những không khó chịu, mà còn niềm nở đón tiếp tôi.

“Ôi, cô bé này trông xinh thế. Mau vào nhà, chắc lạnh lắm rồi nhỉ. Đợi chút, cô đi nấu ít trà gừng cho cháu.”

Nói rồi cô còn lườm Phùng Tịch Viễn.

“Sao không mau rót trà nóng cho bạn con? Để mẹ đi làm thêm món nữa.”

Lúc đầu, tôi vẫn có chút lo lắng. Tôi nên giải thích thế nào đây?

Giải thích về dấu tay in trên mặt mình?

Giải thích vì sao giữa trời lạnh thế này tôi chỉ mặc đồ giữ nhiệt?

Tôi còn định giải thích đôi mắt sưng đỏ của mình.

Nhưng cô không tỏ vẻ nhận ra điều bất thường, mà chỉ ân cần gắp thức ăn cho tôi suốt bữa ăn.

Chân giò hầm đậu nành ngon đến mức khiến tôi muốn rơi nước mắt.

Tôi cầm bát lên, giả vờ uống canh để che giấu những giọt nước mắt đang tuôn rơi. Nhưng nước mắt càng lau càng nhiều.

Bữa ăn hôm ấy, chỉ còn tiếng sụt sùi của tôi vang lên trên bàn ăn.

Đến giờ, tôi vẫn nghĩ đó là bữa ăn ngon nhất trong đời mình.

Đó là lần đầu tiên, một cô gái tự ti và nhạy cảm ở tuổi dậy thì như tôi cảm nhận được sự ấm áp của một gia đình.

Ngày hôm sau, tôi mạnh dạn nộp đơn xin giáo viên cho ở lại ký túc xá. Từ đó, tôi bắt đầu biết ơn và mở lòng hơn với Phùng Tịch Viễn. Anh dường như hiểu tôi, không bao giờ hỏi thêm, chỉ âm thầm quan tâm.

Lớp 12 bận rộn với việc học, đôi khi mẹ anh ấy mang cơm đến trường, lúc nào cũng làm thêm một phần cho tôi.

Mỗi lần Phùng Tịch Viễn đưa chiếc hộp cơm màu hồng cho tôi, cả lớp lại rộ lên tiếng trêu chọc.

Lúc đầu anh ấy còn cố ngăn mọi người, nhưng sau đó thì mặc kệ.

“Đừng để ý họ.”

Bề ngoài, Phùng Tịch Viễn tỏ ra bình tĩnh, nhưng vành tai đỏ ửng đã bán đứng anh.

Những cảm xúc của tuổi trẻ, dù không nói ra, vẫn lộ rõ qua ánh mắt.

Mối quan hệ giữa tôi và anh ngày càng trở nên mập mờ, nhưng không ai trong chúng tôi mở lời.

Vì cả hai đều biết, điều quan trọng nhất lúc này là kỳ thi đại học.

Chỉ là, trong những lúc kiệt sức đến phát khóc, Phùng Tịch Viễn luôn vỗ vai tôi và nói:

“Đừng khóc vì ly sữa đã đổ.”

Chúng tôi cùng động viên nhau, vượt qua những ngày tháng u ám của lớp 12.

Nhưng ngay ngày hôm sau kỳ thi đại học, anh ấy biến mất.

Tôi tìm đến nhà anh, mới biết anh đã chuyển đi từ lâu.

Dù tôi cố hỏi thăm từ hàng xóm, vẫn không nhận được chút thông tin nào.

Tôi tìm kiếm anh trong ngôi trường mà cả hai đã cùng hứa hẹn sẽ học chung.

Từ sổ tay tân sinh viên, tường confession, đến diễn đàn, tôi đã sử dụng mọi cách, nhưng vẫn không có một chút manh mối.

Cảm giác thất vọng lớn lao nuốt chửng tôi, khiến tôi thấy mình thật ngu ngốc.

Tôi đã nghĩ rằng, sau từng ấy thời gian bên nhau, ít nhất chúng tôi vẫn là bạn.

Nhưng tôi chỉ cho phép mình buồn trong một tuần.

Cuối cùng, tôi chỉ cho phép bản thân đau buồn trong một tuần. Sau đó, tôi lao đầu vào học và làm thêm, như thể muốn quên đi mọi thứ. Nhưng những ký ức về anh, về bữa cơm hôm đó, vẫn mãi nằm lại nơi góc sâu trong tim tôi.